Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 28 | 20 | 4 | 4 | 70 | 24 | 46 | 64 | ||
2 | Liverpool | 28 | 19 | 7 | 2 | 65 | 26 | 39 | 64 | ||
3 | Man City | 28 | 19 | 6 | 3 | 63 | 28 | 35 | 63 | ||
4 | Aston Villa | 29 | 17 | 5 | 7 | 60 | 42 | 18 | 56 | ||
5 | Tottenham | 28 | 16 | 5 | 7 | 59 | 42 | 17 | 53 | ||
6 | Man Utd | 28 | 15 | 2 | 11 | 39 | 39 | 0 | 47 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 16 | ||
2 | Kobenhavn | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | ||
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 5 | ||
4 | Man Utd | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 4 | ||
5 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 13 | ||
6 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 9 |
Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Ham Utd | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | ||
2 | Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 | ||
3 | Olympiakos | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 | ||
4 | Backa Topola | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | ||
5 | Brighton | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | ||
6 | Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 11 |
Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 14 | ||
2 | Slo. Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | ||
3 | O.Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | ||
4 | KI Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | ||
5 | Maccabi TA | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 15 | ||
6 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 13 |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 29 | 22 | 6 | 1 | 64 | 20 | 44 | 72 | ||
2 | Barcelona | 29 | 19 | 7 | 3 | 60 | 34 | 26 | 64 | ||
3 | Girona | 29 | 19 | 5 | 5 | 59 | 34 | 25 | 62 | ||
4 | Athletic Bilbao | 29 | 16 | 8 | 5 | 50 | 26 | 24 | 56 | ||
5 | Atletico Madrid | 29 | 17 | 4 | 8 | 54 | 34 | 20 | 55 | ||
6 | Real Sociedad | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 |
Bảng xếp hạng VĐQG Đức
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B.Leverkusen | 26 | 22 | 4 | 0 | 66 | 18 | 48 | 70 | ||
2 | Bayern Munich | 26 | 19 | 3 | 4 | 78 | 31 | 47 | 60 | ||
3 | Stuttgart | 26 | 18 | 2 | 6 | 60 | 31 | 29 | 56 | ||
4 | B.Dortmund | 26 | 14 | 8 | 4 | 53 | 32 | 21 | 50 | ||
5 | Leipzig | 26 | 15 | 4 | 7 | 60 | 32 | 28 | 49 | ||
6 | Ein.Frankfurt | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 35 | 7 | 40 |
Bảng xếp hạng VĐQG Italia
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 29 | 24 | 4 | 1 | 71 | 14 | 57 | 76 | ||
2 | AC Milan | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 33 | 22 | 62 | ||
3 | Juventus | 29 | 17 | 8 | 4 | 44 | 23 | 21 | 59 | ||
4 | Bologna | 29 | 15 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 54 | ||
5 | Roma | 29 | 15 | 6 | 8 | 55 | 35 | 20 | 51 | ||
6 | Atalanta | 28 | 14 | 5 | 9 | 51 | 32 | 19 | 47 |
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 39 | 59 | ||
2 | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 16 | 47 | ||
3 | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 11 | 46 | ||
4 | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 14 | 43 | ||
5 | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 7 | 43 | ||
6 | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 8 | 42 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 17 | 13 | 29 | ||
2 | BCM Bình Dương | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 26 | ||
3 | CA Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 22 | ||
4 | Thanh Hóa | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 16 | 6 | 22 | ||
5 | Bình Định | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 21 | ||
6 | Hà Nội FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 |
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay – Cung cấp đầy đủ nhất thông tin BXH BÓNG ĐÁ của tất cả các giải đấu Ngoại Hạng Anh, TBN, Ý, euro world cup giao hữu và rất nhiều giải đấu khác.
Lichworldcup cập nhật nhanh nhất thứ hạng các đội bóng được tham dự Cúp C1 Châu Âu (Champions League), Cúp C2 Châu Âu (Europa League) của các giải bóng đá Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Đức, Pháp, Ý và các đội bóng xuống hạng của những giải đấu này ngay sau khi trận đấu kết thúc.
Ngoài ra BXH Fifa các đội tuyển quốc gia trên thế giới, bang xếp hạng bóng đá tại vòng bảng, vòng tứ kết, bán kết, chung kết các giải đấu cũng được chúng tôi cập nhật 24/7. Lichworldcup cập nhật top ghi bàn, top kiến tạo và top thẻ phạt của các giải bóng đá hàng đầu thế giới như Anh, Pháp, TBN, Đức, Ý, C1 và C2.